Hỏi-Đáp chung

Phạm vi thu của AIS thế nào?
Thông thường, các tàu có máy Thu hoặc Thu/ Phát AIS được kết nối với Antenna ngoài đặt ở độ cao 15 mét so với mực nước biển, sẽ nhận được thông tin AIS xung quanh trong phạm vi 15-20 hải lý.

Các trạm AIS bờ trên mặt đất cao hơn có thể mở rộng phạm vi lên tới 40-60nm, thậm chí phía sau những ngọn núi xa xôi, tùy thuộc vào độ cao, loại Antenna, chướng ngại vật xung quanh Antenna và điều kiện thời tiết.

Yếu tố quan trọng nhất để thu sóng tốt hơn là độ cao của Antenna. Càng cao, càng tốt.

Dữ liệu được thu như thế nào?

Bộ AIS nhận dữ liệu, được xử lý bằng phần mềm đơn giản và được hiển thị trên màn hình hải đồ. Dữ liệu mà bộ AIS nhận được được mã hóa bằng các tin nhắn dạng NMEA.

Một mẫu được hiển thị dưới đây:

! AIVDM, 1,1 ,, B, 1IN <8 @ P001cnWFEdSmh00bT0000,0 * 38
Tin nhắn bao gồm ba loại cơ bản sau:
1. Thông tin động, chẳng hạn như vị trí tàu, tốc độ, tình trạng hiện tại, hướng và tốc độ xoay.
2. Thông tin tĩnh, chẳng hạn như tên tàu, số IMO, số MMSI, kích thước.
3. Thông tin cụ thể về chuyến đi, như điểm đến, ETA và dự thảo.

Có quy định từ SOLAS cho việc phải trang bị AIS?

Có, theo quy định của Công ước SOLAS 74/88 bổ sung sửa đổi năm 2002 thì tất cả các tàu hàng có tổng dung tích từ 300 GT trở lên phải trang bị Hệ thống nhận dạng tự động (AIS).

Thiết bị AIS trang bị trên tàu có phải kiểm tra định kỳ?

Có, công ước SOLAS 74 còn đưa ra yêu cầu bắt buộc về thử hàng năm đối với hệ thống nhận dạng tư động AIS lắp đặt trên tàu. 
Bạn cũng lưu ý việc thử này phải được thực hiện bởi các cơ sở dịch vụ hoặc các nhân viên kiểm tra được Đăng kiểm công nhận. 
Bạn có thể tìm Nghị quyết MSC.308(88) trên trang web của IMO hoặc thông báo số 047TI/11TB của Cục Đăng kiểm Việt Nam để xem chi tiết thêm.

Độ chính xác của thông tin AIS là như thế nào?

Độ chính xác của thông tin điều hướng như vị trí, hướng, tốc độ… do AIS cung cấp, phụ thuộc vào độ chính xác và hoạt động đúng của các cảm biến được sử dụng đang kết nối với AIS.

Có một dấu hiệu cho thấy độ chính xác của vị trí được truyền bởi AIS (‘low hoặc high), tùy thuộc vào việc sử dụng GPS hay DGPS. Hơn nữa, độ chính xác của dữ liệu, chẳng hạn như dữ liệu liên quan đến hành trình(ETA/ETA), phụ thuộc vào độ chính xác mà dữ liệu này được nhập và tần suất cập nhật bởi Sỹ quan của tàu.

AIS sẽ góp phần ngăn ngừa va chạm như thế nào?

AIS không nên được sử dụng như một thiết bị chống va chạm độc lập. Nó nên được sử dụng kết hợp với tất cả các phương tiện có sẵn để hỗ trợ thủy thủ đánh giá nguy cơ va chạm. 
Điều quan trọng cần lưu ý là sẽ luôn có các tàu khác không có AIS. Tóm lại, AIS là một công cụ hỗ trợ hàng hải có giá trị, một trong số các thiết bị cần có trên buồng lái.

Thông tin khí tượng / thủy văn được hiển thị như thế nào?

Một cấu trúc tin nhắn (phát bởi AIS) đã được IMO thông qua cho phép truyền thông tin khí tượng thủy văn.

Tuy nhiên tại thời điểm này, phát sóng và hiển thị thông tin này là một vấn đề cho các nhà sản xuất và chính quyền.

Tại sao tôi không thể thấy tên của tàu từ AIS hoặc thông tin tĩnh khác (kích thước, hô hiệu, v.v.)?

Các bộ AIS trên tàu được tự động phát hai thông tin AIS khác nhau: ‘báo cáo vị trí’ bao gồm dữ liệu động của tàu (ví dụ: vĩ độ, kinh độ, độ chính xác vị trí, thời gian, hướng, tốc độ, trạng thái hải hành); và một báo cáo liên quan đến hành trình tĩnh và bao gồm dữ liệu cụ thể của tàu (ví dụ: tên, kích thước, loại tàu) và liên quan đến chuyến đi của nó (ví dụ: dự thảo tĩnh, điểm đến và ETD).
Báo cáo vị trí được phát rất thường xuyên (trong khoảng từ 2-10 giây – tùy thuộc vào tốc độ tàu – hoặc cứ sau 3 phút nếu neo), trong khi báo cáo liên quan đến hành trình tĩnh và hành trình được gửi cứ sau sáu phút, do đó, thông thường và có khả năng người dùng AIS sẽ nhận được nhiều báo cáo vị trí từ một tàu trước khi nhận được tên và loại tàu, v.v.

Tại sao đôi khi tôi thấy nhiều hơn một tàu có cùng MMSI hoặc tên tàu?

Người dùng AIS được yêu cầu vận hành thiết bị của họ với MMSI hợp lệ, thật không may, một số người dùng bỏ qua việc đó (ví dụ: sử dụng: 111111111, 123456789, 00000001, số điện thoại di động của họ v.v.).

MMSI hợp lệ sẽ bắt đầu bằng một chữ số từ 2 đến 7. Người dùng AIS gặp phải tàu sử dụng MMSI: 1193046 hoặc được đặt tên theo số điện thoại di động thì nên thông báo cho người dùng (nếu được) rằng bộ AIS của họ đang phát dữ liệu không chính xác.

Tất cả người dùng AIS nên kiểm tra tính chính xác của dữ liệu AIS của họ trước mỗi chuyến đi và đặc biệt là các bộ AIS đã ngừng hoạt động trong bất kỳ khoảng thời gian dài nào.

Những kênh hoặc tần số VHF nào được sử dụng với AIS?

Bộ phát và thu AIS sử dụng hai tần số vô tuyến VHF: 161.975 MHz (AIS1 hoặc kênh 87B) và 162.025 MHz (AIS2 hoặc kênh 88B).